VIETNAMESE

chướng tai gai mắt

khó chịu, phiền phức

word

ENGLISH

Offensive to the senses

  
PHRASE

/əˈfɛnsɪv tə ðə ˈsɛnsɪz/

Annoying, Irritating

“Chướng tai gai mắt” là một cách nói diễn tả cảm giác khó chịu hoặc không hài lòng với điều gì đó.

Ví dụ

1.

Hành vi của anh ấy thật chướng tai gai mắt.

His behavior was offensive to the senses.

2.

Sự trang trí thật chướng tai gai mắt.

The decoration is offensive to the eyes.

Ghi chú

Chướng tai gai mắt là một thành ngữ nói về những điều gây khó chịu, phản cảm, làm người ta bực bội khi nhìn hay nghe thấy. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về những điều gây phản cảm, xúc phạm giác quan này nhé! check Eye sore – Cảnh chướng mắt Ví dụ: That broken billboard is such an eye sore in the neighborhood. (Cái biển quảng cáo hỏng đó thật chướng mắt trong khu phố này.) check Cringe-worthy – Gây khó chịu, khiến người khác muốn né tránh Ví dụ: His jokes were so bad they were cringe-worthy. (Những trò đùa của anh ta tệ đến mức khiến người khác khó chịu.) check Rubs someone the wrong way – Làm ai đó cảm thấy bực bội, khó chịu Ví dụ: Her tone really rubs me the wrong way. (Cách cô ấy nói chuyện thật khiến tôi khó chịu.)