VIETNAMESE
ngược chiều kim đồng hồ
ngược chiều, trái chiều
ENGLISH
counterclockwise
/ˌkaʊn.təˈklɒk.waɪz/
anticlockwise, inverse
Ngược chiều kim đồng hồ là di chuyển theo hướng ngược lại vòng quay của đồng hồ.
Ví dụ
1.
Xoay núm theo ngược chiều kim đồng hồ để mở cửa.
Turn the knob counterclockwise to open the door.
2.
Kim đồng hồ quay ngược chiều kim đồng hồ ở một số nền văn hóa.
The hands of the clock move counterclockwise in some cultures.
Ghi chú
Từ counterclockwise là một từ ghép của counter- – ngược lại, clockwise – theo chiều kim đồng hồ. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Clockwise – theo chiều kim đồng hồ
Ví dụ:
Turn the dial clockwise to open the safe.
(Xoay núm theo chiều kim đồng hồ để mở két.)
Counterbalance – đối trọng / làm cân bằng
Ví dụ:
His calm demeanor helps counterbalance her energy.
(Tính cách điềm tĩnh của anh ấy giúp cân bằng lại sự năng động của cô ấy.)
Counterclockwise-motion – chuyển động ngược chiều kim
Ví dụ:
The planets revolve in a counterclockwise-motion.
(Các hành tinh quay theo chuyển động ngược chiều kim đồng hồ.)
Counterforce – lực đối kháng
Ví dụ:
Engineers must calculate the counterforce acting on the bridge.
(Kỹ sư phải tính toán lực đối kháng tác động lên cây cầu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết