VIETNAMESE

sên

ốc sên

word

ENGLISH

slug

  
NOUN

/slʌɡ/

land slug

Sên là động vật thân mềm không vỏ, di chuyển bằng cách tiết chất nhầy và bò trên mặt đất.

Ví dụ

1.

Con sên để lại vệt nhầy khi di chuyển.

The slug left a slimy trail as it moved.

2.

Người làm vườn phát hiện sên ăn cây xà lách của họ.

Gardeners found slugs eating their lettuce plants.

Ghi chú

Từ Slug là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Slug nhé! check Nghĩa 1: Cú đấm mạnh Ví dụ: He gave the thief a powerful slug to the jaw, and that slug knocked him out cold. (Anh ta tung cú đấm mạnh vào hàm tên trộm, và cú đánh đó khiến hắn bất tỉnh tại chỗ) check Nghĩa 2: Viên đạn (thường dùng cho súng ngắn hoặc súng săn) Ví dụ: The hunter loaded a single slug into his rifle, and the slug hit the target precisely. (Người thợ săn nạp một viên đạn vào súng và bắn trúng mục tiêu một cách chính xác) check Nghĩa 3: Người chậm chạp hoặc làm việc uể oải Ví dụ: He was a total slug on Monday mornings, and no one expected energy from a slug like him. (Anh ta hoàn toàn chậm chạp vào mỗi sáng thứ Hai, và không ai trông đợi sự nhanh nhẹn từ người như vậy)