VIETNAMESE

ếch ngồi đáy giếng

tầm nhìn hẹp, thiếu hiểu biết

word

ENGLISH

Frog in a well

  
PHRASE

/frɒɡ ɪn ə wɛl/

narrow-minded, ignorant

“Ếch ngồi đáy giếng” là cụm từ chỉ người có tầm nhìn hạn hẹp.

Ví dụ

1.

Đừng như ếch ngồi đáy giếng; hãy khám phá thế giới.

Don't be like a frog in a well; explore the world.

2.

Ếch ngồi đáy giếng không thể tưởng tượng được đại dương.

A frog in a well cannot imagine the ocean.

Ghi chú

Ếch ngồi đáy giếng là một thành ngữ nói về người có tầm nhìn hạn hẹp, chỉ biết đến thế giới nhỏ bé quanh mình. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự thiển cận, hạn chế trong nhận thức này nhé! check Live in a bubble – Sống trong thế giới thu hẹp, tách biệt Ví dụ: He’s never left his hometown—totally living in a bubble. (Anh ta chưa bao giờ rời quê – đúng là sống trong thế giới thu hẹp.) check Small-minded – Tư duy hẹp hòi, thiển cận Ví dụ: Refusing to learn from others is just small-minded. (Từ chối học hỏi từ người khác là tư duy hẹp hòi.) check Narrow perspective – Góc nhìn hạn hẹp Ví dụ: Judging from one experience shows a narrow perspective. (Đánh giá từ một trải nghiệm cho thấy góc nhìn hạn hẹp.)