VIETNAMESE

há miệng chờ sung

dựa dẫm, ỷ lại

word

ENGLISH

Wait for handouts

  
PHRASE

/weɪt fɔːr ˈhændaʊts/

Rely on others, Be passive

“Há miệng chờ sung” là chờ đợi mà không nỗ lực, mong muốn kết quả đến dễ dàng.

Ví dụ

1.

Anh ta chỉ há miệng chờ sung thay vì làm việc chăm chỉ.

He is just waiting for handouts instead of working hard.

2.

Mong chờ kết quả mà không nỗ lực giống như há miệng chờ sung.

Expecting results without effort is like waiting for handouts.

Ghi chú

Há miệng chờ sung là một thành ngữ nói về sự thụ động, chỉ ngồi chờ may mắn hoặc sự giúp đỡ mà không hành động. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự lười biếng, ỷ lại, không nỗ lực này nhé! check Waiting for a windfall – Chờ vận may từ trên trời rơi xuống Ví dụ: He doesn’t work, just waiting for a windfall to solve his problems. (Anh ta không làm gì cả, chỉ mong may mắn từ đâu đến giải quyết mọi thứ.) check Live off others – Sống dựa vào người khác Ví dụ: She’s been living off her parents for years without trying to get a job. (Cô ấy sống dựa vào bố mẹ suốt bao năm mà không chịu tìm việc.) check Expect something for nothing – Mong có được mà không cần làm gì Ví dụ: People who expect something for nothing often end up disappointed. (Những ai mong có được mà không làm gì thường nhận lại thất vọng.)