VIETNAMESE
kìm hãm sự phát triển
cản trở, ngăn chặn
ENGLISH
hinder growth
/ˈhɪndər ɡroʊθ/
impede progress, obstruct development
Từ “kìm hãm sự phát triển” diễn đạt hành động hoặc yếu tố cản trở sự tiến bộ.
Ví dụ
1.
Thuế cao có thể kìm hãm sự phát triển của các doanh nghiệp nhỏ.
High taxes can hinder growth in small businesses.
2.
Phản hồi tiêu cực thường kìm hãm sự phát triển ở những người học trẻ.
Negative feedback often hinders growth in young learners.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của hinder growth nhé!
Impair development – Làm suy yếu sự phát triển
Phân biệt:
Impair development là cách diễn đạt trang trọng, mang sắc thái tiêu cực rõ ràng như hinder growth.
Ví dụ:
Lack of investment can impair development in rural areas.
(Thiếu đầu tư có thể làm suy yếu sự phát triển ở vùng nông thôn.)
Obstruct progress – Cản trở tiến trình
Phân biệt:
Obstruct progress tương đương với hinder growth khi nói đến sự cản trở quá trình cải thiện hoặc tiến bộ.
Ví dụ:
Corruption continues to obstruct progress in the region.
(Tham nhũng tiếp tục cản trở tiến trình phát triển trong khu vực.)
Slow down growth – Làm chậm sự phát triển
Phân biệt:
Slow down growth là cách diễn đạt dễ hiểu, tương đương với hinder growth trong kinh tế hoặc giáo dục.
Ví dụ:
Poor infrastructure may slow down growth significantly.
(Hạ tầng yếu kém có thể làm chậm sự phát triển đáng kể.)
Block advancement – Ngăn chặn sự tiến bộ
Phân biệt:
Block advancement có thể dùng thay hinder growth khi nhấn mạnh đến việc chặn đứng quá trình phát triển hoặc cải thiện.
Ví dụ:
Outdated policies block advancement in modern sectors.
(Chính sách lỗi thời ngăn chặn sự tiến bộ trong các lĩnh vực hiện đại.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết