VIETNAMESE

ổ dịch

word

ENGLISH

Epidemic hotspot

  
NOUN

/ˌɛpɪˈdɛmɪk ˈhɒtspɒt/

Ổ dịch là nơi tập trung và bùng phát các ca bệnh truyền nhiễm.

Ví dụ

1.

Khu vực trở thành ổ dịch COVID-19.

The region became an epidemic hotspot for COVID-19.

2.

Các biện pháp kiểm soát ổ dịch được thực hiện.

Containment measures controlled the epidemic hotspot.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của epidemic hotspot nhé! check Outbreak zone – Khu vực bùng phát Phân biệt: Outbreak zone là nơi ghi nhận sự lan rộng bất thường của dịch bệnh, gần nghĩa trực tiếp với epidemic hotspot. Ví dụ: This city was declared an outbreak zone after 200 new cases. (Thành phố này được tuyên bố là khu vực bùng phát sau 200 ca nhiễm mới.) check Infection cluster – Cụm lây nhiễm Phân biệt: Infection cluster là nhóm ca bệnh có liên quan địa lý hoặc thời gian, tương đương với epidemic hotspot trong dịch tễ học. Ví dụ: The school was shut down due to an infection cluster. (Trường học bị đóng cửa vì có cụm lây nhiễm.) check High-risk area – Khu vực có nguy cơ cao Phân biệt: High-risk area mô tả nơi dễ xảy ra hoặc lan rộng dịch bệnh, gần nghĩa cảnh báo với epidemic hotspot. Ví dụ: Travel is restricted in all high-risk areas. (Việc đi lại bị hạn chế ở tất cả khu vực có nguy cơ cao.) check Contaminated zone – Vùng ô nhiễm Phân biệt: Contaminated zone là vùng có yếu tố lây nhiễm (vi khuẩn, virus...), gần nghĩa kỹ thuật với epidemic hotspot. Ví dụ: Workers must wear protective gear in the contaminated zone. (Công nhân phải mặc đồ bảo hộ trong vùng ô nhiễm.)