VIETNAMESE

chộp

bắt lấy

word

ENGLISH

Catch

  
VERB

/kætʃ/

Catch

“Chộp” là hành động bắt lấy nhanh chóng, thường chỉ hành động bất ngờ hoặc khẩn trương.

Ví dụ

1.

Anh ấy chộp lấy quả bóng vừa kịp lúc.

He caught the ball just in time.

2.

He caught the ball just in time.

Anh ấy chộp lấy quả bóng vừa kịp lúc.

Ghi chú

Từ Catch là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Catch nhé! check Nghĩa 1: Nắm bắt cơ hội hoặc thông tin Ví dụ: I didn’t catch what he said—could you repeat that? I missed the catch. (Tôi không nghe kịp anh ấy nói gì – bạn nhắc lại được không? Tôi bỏ lỡ đoạn đó rồi) check Nghĩa 2: Mắc phải hoặc nhiễm (bệnh, cảm xúc...) Ví dụ: He caught the flu last week, and the sudden catch left him bedridden. (Anh ấy bị cúm tuần trước, và việc nhiễm bệnh bất ngờ khiến anh phải nằm liệt giường)