VIETNAMESE
hứ
bực mình, phản ứng nhẹ nhàng
ENGLISH
Humph
/hʌmf/
Annoyed sound, Displeased exclamation
“Hứ” là từ cảm thán thể hiện sự bất mãn hoặc phản bác nhẹ nhàng.
Ví dụ
1.
Cô ấy nói “Hứ” và bỏ đi khỏi cuộc tranh cãi.
She said “Humph” and walked away from the argument.
2.
Từ “Hứ” thường thêm phần hài hước cho cuộc trò chuyện.
Humph often adds a touch of humor to conversations.
Ghi chú
Từ Humph là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngôn ngữ cảm thán và biểu đạt cảm xúc. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Dismissive grunt – Tiếng gắt thể hiện thái độ phủ nhận
Ví dụ:
Humph is a dismissive grunt showing annoyance or disagreement.
(“Hứ” là tiếng gắt thể hiện sự khó chịu hoặc không đồng tình.)
Exasperated sigh – Tiếng thở dài bực bội
Ví dụ:
People often say humph as an exasperated sigh when something displeases them.
(Người ta thường nói “hứ” như một tiếng thở dài bực tức khi không vừa lòng điều gì đó.)
Emotional interjection – Thán từ cảm xúc
Ví dụ:
Humph is an emotional interjection used to express disdain or sarcasm.
(“Hứ” là một thán từ cảm xúc dùng để thể hiện sự khinh miệt hoặc mỉa mai.)
Sound of disapproval – Âm thanh thể hiện sự không chấp thuận
Ví dụ:
With a loud humph, he turned away in sound of disapproval.
(Anh ta quay đi với một tiếng “hứ” lớn thể hiện sự không đồng tình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết