VIETNAMESE

tiếc nhỉ

đáng tiếc, thật buồn

word

ENGLISH

what a pity

  
PHRASE

/wʌt ə ˈpɪti/

what a shame, too bad

Từ “tiếc nhỉ” diễn đạt sự tiếc nuối hoặc thất vọng nhẹ nhàng.

Ví dụ

1.

Tiếc nhỉ, bạn không thể tham gia bữa tối với chúng tôi.

What a pity you couldn’t join us for dinner.

2.

Cô ấy bỏ lỡ sự kiện; tiếc nhỉ.

She missed the event; what a pity.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của what a pity nhé! check That’s unfortunate - Thật không may Phân biệt: That’s unfortunate mang sắc thái lịch sự và đồng cảm hơn what a pity. Ví dụ: That’s unfortunate they missed the show. (Thật không may là họ lỡ buổi diễn.) check Too bad - Tệ thật Phân biệt: Too bad là cách nói thân mật, tương đương what a pity nhưng ít trang trọng hơn. Ví dụ: Too bad you couldn’t come. (Tiếc là bạn không đến được.) check Such a shame - Tiếc ghê Phân biệt: Such a shame là cách nói đồng cảm thường dùng trong văn nói, mang sắc thái cảm xúc như what a pity. Ví dụ: Such a shame it rained during the picnic. (Tiếc thật là trời mưa trong buổi dã ngoại.) check That’s too bad - Vậy thì tiếc nhỉ Phân biệt: That’s too bad là phiên bản đầy đủ hơn của too bad, đồng nghĩa với what a pity trong nhiều ngữ cảnh. Ví dụ: That’s too bad he couldn’t join us. (Tiếc thật là anh ấy không tham gia được.)