VIETNAMESE

phân rã

sự phân hủy

word

ENGLISH

decay

  
NOUN

/dɪˈkeɪ/

decomposition

Phân rã là quá trình phân hủy tự nhiên hoặc hóa học của một chất thành các thành phần đơn giản hơn.

Ví dụ

1.

Phân rã phóng xạ giải phóng năng lượng theo thời gian.

Radioactive decay releases energy over time.

2.

Phân rã ảnh hưởng đến sự ổn định của vật liệu hữu cơ.

Decay affects the stability of organic materials.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của decay nhé! check Decompose – Phân hủy Phân biệt: Decompose là quá trình phân rã tự nhiên của vật chất hữu cơ, tương đương với decay trong sinh học. Ví dụ: The leaves slowly decompose in the soil. (Lá cây từ từ phân hủy trong đất.) check Deteriorate – Xuống cấp Phân biệt: Deteriorate mô tả quá trình suy giảm chất lượng, gần nghĩa với decay trong ngữ cảnh vật lý hoặc đạo đức. Ví dụ: The building began to deteriorate after years of neglect. (Tòa nhà bắt đầu xuống cấp sau nhiều năm bị bỏ hoang.) check Disintegrate – Tan rã Phân biệt: Disintegrate là sự tan vỡ thành nhiều phần nhỏ, đồng nghĩa vật lý hoặc ẩn dụ với decay. Ví dụ: The old document disintegrated in his hands. (Tài liệu cũ tan rã ngay trong tay anh ấy.) check Rot – Thối rữa Phân biệt: Rot là dạng phân rã mang tính tiêu cực, thường dùng cho thực phẩm hoặc chất hữu cơ, gần nghĩa với decay trong ngữ cảnh sinh học. Ví dụ: The fruit had started to rot in the basket. (Trái cây đã bắt đầu thối rữa trong giỏ.)