VIETNAMESE

đơn vị cái

mảnh

word

ENGLISH

piece

  
NOUN

/piːs/

item

Đơn vị cái được dùng để chỉ một đơn vị đếm các vật thể rời rạc.

Ví dụ

1.

Tôi cần thêm một cái giấy nữa.

I need one more piece of paper.

2.

Mỗi cái đều được làm thủ công.

Each piece is handcrafted.

Ghi chú

Từ piece là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của piece nhé! check Nghĩa 1: Mảnh, miếng (của vật thể bị cắt hoặc chia) Ví dụ: She ate a small piece of cake, and the piece was deliciously sweet. (Cô ấy ăn một miếng bánh nhỏ, và mảnh đó ngọt ngào tuyệt vời) check Nghĩa 2: Tác phẩm (như bài nhạc, tranh, hoặc văn học) Ví dụ: He played a beautiful piece on the piano, and the piece moved the audience. (Anh ấy chơi một tác phẩm tuyệt đẹp trên piano, và tác phẩm đó làm khán giả xúc động) check Nghĩa 3: Món, vật (đồ vật riêng lẻ như quần áo hoặc đồ chơi) Ví dụ: She bought a new piece of jewelry, and that piece matched her dress. (Cô ấy mua một món trang sức mới, và vật đó hợp với váy của cô)