VIETNAMESE

đủ nếp đủ tẻ

trọn vẹn, đầy đủ

word

ENGLISH

complete family

  
NOUN

/kəmˈpliːt ˈfæmɪli/

full family, entire family

“Đủ nếp đủ tẻ” là tình trạng gia đình có cả con trai lẫn con gái.

Ví dụ

1.

Họ có một gia đình đủ nếp đủ tẻ với cả trai lẫn gái.

They have a complete family with both sons and daughters.

2.

Một gia đình đủ nếp đủ tẻ là phước lành cho nhiều người.

A complete family is a blessing for many.

Ghi chú

Đủ nếp đủ tẻ là một thành ngữ nói về một gia đình có cả con trai lẫn con gái – đầy đủ, trọn vẹn theo quan niệm truyền thống. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự viên mãn trong gia đình này nhé! check A complete family – Một gia đình trọn vẹn Ví dụ: With two kids—a boy and a girl—they finally had a complete family. (Với hai đứa con – một trai một gái – họ đã có một gia đình trọn vẹn.) check Have it all – Có mọi thứ (gia đình, sự nghiệp, tình yêu) Ví dụ: She has a great career and a happy home—she has it all. (Cô ấy có sự nghiệp thành công và gia đình hạnh phúc – đúng là có tất cả.) check The perfect picture – Một hình mẫu lý tưởng Ví dụ: Their family is the perfect picture of balance and happiness. (Gia đình họ là hình mẫu lý tưởng của sự cân bằng và hạnh phúc.)