VIETNAMESE

Đinh ba

Cây chĩa ba, cây đinh ba

word

ENGLISH

Trident

  
NOUN

/ˈtraɪdənt/

Three-pronged spear

Đinh ba là một dụng cụ có ba mũi nhọn, thường được sử dụng trong nông nghiệp hoặc làm vũ khí.

Ví dụ

1.

Đinh ba là biểu tượng của sức mạnh trong thần thoại cổ đại.

The trident was a symbol of power in ancient mythology.

2.

Poseidon thường được mô tả đang cầm đinh ba.

Poseidon is often depicted holding a trident.

Ghi chú

Từ trident là một từ ghép của tri- – ba, dent – răng / đầu nhọn), ám chỉ vũ khí ba mũi nhọn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cùng tiền tố tri- nhé! check Triangle – tam giác Ví dụ: A triangle has three sides and three angles. (Một tam giác có ba cạnh và ba góc.) check Tricycle – xe ba bánh Ví dụ: The child rode a red tricycle around the yard. (Đứa trẻ đạp xe ba bánh màu đỏ quanh sân.) check Trilogy – bộ ba (phim/sách) Ví dụ: I just finished reading the entire trilogy. (Tôi vừa đọc xong toàn bộ bộ ba tiểu thuyết.) check Tripod – chân máy ba chân Ví dụ: He set up the camera on a tripod. (Anh ấy đặt máy ảnh lên chân máy ba chân.)