VIETNAMESE
đầu cầu truyền hình
trung tâm truyền hình, điểm phát sóng
ENGLISH
broadcast hub
/ˈbrɔːdˌkæst hʌb/
streaming node, media hub
“Đầu cầu truyền hình” là thiết bị cho phép kết nối và phát sóng trực tiếp từ nhiều địa điểm khác nhau.
Ví dụ
1.
Đầu cầu truyền hình cho phép phát sóng trực tiếp liền mạch giữa các địa điểm.
The broadcast hub enables seamless live streaming across locations.
2.
Đầu cầu truyền hình này hỗ trợ truyền tải video độ phân giải cao.
This hub supports high-definition video transmission.
Ghi chú
Từ hub là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của hub nhé!
Nghĩa 1: Trung tâm, đầu mối (nơi tập trung hoạt động)
Ví dụ:
The city is a hub for technology, and the hub attracts many startups.
(Thành phố là trung tâm công nghệ, và đầu mối đó thu hút nhiều công ty khởi nghiệp)
Nghĩa 2: Trục, tâm bánh xe (phần trung tâm của bánh xe)
Ví dụ:
The mechanic fixed the wheel’s hub, and the hub spun smoothly again.
(Thợ máy sửa trục bánh xe, và tâm bánh xe đó lại quay trơn tru)
Nghĩa 3: Thiết bị kết nối (trong mạng máy tính)
Ví dụ:
The hub links all the computers, and the hub ensures fast data transfer.
(Thiết bị kết nối liên kết tất cả máy tính, và thiết bị đó đảm bảo truyền dữ liệu nhanh)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết