VIETNAMESE
tiểu từ
từ phụ trợ
ENGLISH
Particle
/ˈpɑː.tɪ.kl/
Function word
Tiểu từ là từ nhỏ hoặc yếu trong ngữ pháp, thường được dùng để hỗ trợ các từ khác.
Ví dụ
1.
Tiếng Nhật sử dụng tiểu từ cho mục đích ngữ pháp.
Japanese uses particles for grammatical purposes.
2.
Tiểu từ rất quan trọng trong cú pháp tiếng Anh.
Particles are essential in English syntax.
Ghi chú
Từ particle là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của particle nhé!
Nghĩa 1: Hạt nhỏ, mẩu vật chất (trong khoa học hoặc vật lý)
Ví dụ:
Dust particles floated in the air, and each particle was visible in the sunlight.
(Các hạt bụi lơ lửng trong không khí, và mỗi mẩu bụi nhỏ đều nhìn thấy được dưới ánh nắng)
Nghĩa 2: Một chút, lượng nhỏ (về chất hoặc ý tưởng)
Ví dụ:
There wasn’t a particle of truth in his story, and that lack of any particle shocked her.
(Không có chút sự thật nào trong câu chuyện của anh ấy, và việc thiếu hoàn toàn sự thật đó khiến cô ấy sốc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết