VIETNAMESE
tính thực tiễn
tính khả thi, thực dụng
ENGLISH
Practicality
/ˌpræk.tɪˈkæl.ɪ.ti/
Usability
Tính thực tiễn là khả năng áp dụng vào thực tế và mang lại kết quả cụ thể.
Ví dụ
1.
Tính thực tiễn là yếu tố chính trong giải quyết vấn đề.
Practicality is key in problem-solving.
2.
Tính thực tiễn của thiết kế gây ấn tượng với đội ngũ.
The practicality of the design impressed the team.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ practicality nhé!
Practical (adjective) – mang tính thực tế
Ví dụ:
We need a practical solution to this issue.
(Chúng ta cần một giải pháp thực tế cho vấn đề này)
Practically (adverb) – một cách thực tế
Ví dụ:
The idea is good, but it’s not practically feasible.
(Ý tưởng thì hay nhưng không khả thi trên thực tế)
Practician (noun - ít dùng) – người thực hành
Ví dụ:
He’s a skilled practician in his field.
(Anh ấy là một người thực hành có tay nghề cao trong lĩnh vực của mình)
Practice (noun) – việc thực hành, áp dụng
Ví dụ:
The theory is important, but so is practice.
(Lý thuyết thì quan trọng, nhưng việc thực hành cũng vậy)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết