VIETNAMESE

Bình thường hóa

Chuẩn hóa, ổn định

word

ENGLISH

Normalize

  
VERB

/ˈnɔːrməlaɪz/

Regularize, standardize

Bình thường hóa là hành động làm cho một trạng thái trở nên bình thường hoặc dễ chấp nhận.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã nỗ lực bình thường hóa quan hệ.

The government worked to normalize relations.

2.

Họ đã bình thường hóa quy trình làm việc mới.

They normalized the new workflow process.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ normalize nhé! check Normal (adjective) – bình thường Ví dụ: It's normal to feel nervous before a big event. (Cảm thấy lo lắng trước một sự kiện lớn là điều bình thường) check Normalization (noun) – sự bình thường hóa Ví dụ: The normalization of relations took decades. (Sự bình thường hóa quan hệ mất hàng thập kỷ) check Normalized (adjective) – đã được bình thường hóa Ví dụ: The situation has now been normalized. (Tình hình giờ đã được bình thường hóa) check Normally (adverb) – một cách bình thường Ví dụ: He normally takes the bus to school. (Cậu ấy thường đi xe buýt đến trường)