VIETNAMESE
Bán lưu động
ENGLISH
Semi-mobile
/ˈsɛmi-ˈməʊbaɪl/
partially mobile
“Bán lưu động” là hình thức kinh doanh có sự kết hợp giữa cố định và di chuyển.
Ví dụ
1.
Cửa hàng bán lưu động hoạt động tại nhiều địa điểm.
The semi-mobile store operates in multiple locations.
2.
Người bán hàng bán lưu động phổ biến ở vùng nông thôn.
Semi-mobile vendors are common in rural areas.
Ghi chú
Từ semi-mobile là một từ ghép của semi- – bán, một phần, mobile – di động. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé!
Semi-permanent – bán cố định
Ví dụ:
They set up a semi-permanent camp near the river.
(Họ dựng trại bán cố định gần con sông.)
Semi-formal – bán trang trọng
Ví dụ:
The event had a semi-formal dress code.
(Sự kiện có quy định trang phục bán trang trọng.)
Mobile-friendly – thân thiện với thiết bị di động
Ví dụ:
The website is fully mobile-friendly.
(Trang web hoàn toàn thân thiện với di động.)
Semi-automatic – bán tự động
Ví dụ:
He bought a semi-automatic coffee machine.
(Anh ấy mua một chiếc máy pha cà phê bán tự động.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết