VIETNAMESE

đoạn

phần

word

ENGLISH

section

  
NOUN

/ˈsɛkʃn/

part

Đoạn là một phần cắt nhỏ của một văn bản, bài viết hoặc con đường.

Ví dụ

1.

Đoạn đường này bị đóng.

This section of the road is closed.

2.

Đoạn bài viết này không rõ ràng.

The section of the article was unclear.

Ghi chú

Từ section là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của section nhé! check Nghĩa 1: Khu vực, vùng (trong không gian hoặc tổ chức) Ví dụ: The store’s electronics section was busy, and the section had everything he needed. (Khu vực đồ điện tử của cửa hàng rất đông, và vùng đó có mọi thứ anh ấy cần) check Nghĩa 2: Mặt cắt (trong kỹ thuật hoặc y học) Ví dụ: The doctor examined a section of the tissue, and the section revealed the problem. (Bác sĩ kiểm tra một mặt cắt của mô, và mặt cắt đó tiết lộ vấn đề)