VIETNAMESE

hồ sơ vụ án

hồ sơ pháp lý

word

ENGLISH

case file

  
NOUN

/keɪs faɪl/

legal case records

Hồ sơ vụ án là tập hợp tài liệu liên quan đến một vụ kiện hoặc điều tra.

Ví dụ

1.

Luật sư xem lại hồ sơ vụ án trước phiên tòa.

The lawyer reviewed the case file before the trial.

2.

Nộp hồ sơ vụ án lên tòa để xem xét bằng chứng.

Submit the case file to the court for evidence review.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ case file khi nói hoặc viết nhé! check Open a case file – mở hồ sơ vụ án Ví dụ: The detective opened the case file to start the investigation. (Thám tử đã mở hồ sơ vụ án để bắt đầu cuộc điều tra) check Review a case file – xem lại hồ sơ vụ án Ví dụ: The lawyer reviewed the case file before the trial. (Luật sư đã xem lại hồ sơ vụ án trước phiên tòa) check Update a case file – cập nhật hồ sơ vụ án Ví dụ: The officer updated the case file with new evidence. (Cảnh sát đã cập nhật hồ sơ vụ án với bằng chứng mới) check Close a case file – đóng hồ sơ vụ án Ví dụ: The department closed the case file after reaching a verdict. (Phòng điều tra đã đóng hồ sơ vụ án sau khi có phán quyết)