VIETNAMESE
ong đực
ong trống
ENGLISH
drone
/drəʊn/
male bee
Ong đực là con ong đực trong tổ ong, có nhiệm vụ thụ phấn cho ong chúa.
Ví dụ
1.
Ong đực chỉ có nhiệm vụ thụ phấn cho ong chúa.
The drone's only purpose is to mate with the queen.
2.
Ong đực chết ngay sau khi giao phối.
Drones die shortly after mating.
Ghi chú
Từ Drone là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Drone nhé!
Nghĩa 1: Máy bay không người lái
Ví dụ:
The military used a drone to survey the area, and the drone sent back live images.
(Quân đội sử dụng một chiếc máy bay không người lái để trinh sát khu vực, và nó truyền hình ảnh trực tiếp về)
Nghĩa 2: Âm thanh kéo dài, đơn điệu
Ví dụ:
The drone of the engine filled the room, and he couldn’t sleep with that drone in the background.
(Tiếng động cơ kêu ầm ầm kéo dài trong phòng, và anh ta không thể ngủ được với âm thanh đơn điệu đó)
Nghĩa 3: Người lười biếng hoặc không làm gì có ích
Ví dụ:
He was seen as a drone in the office, just sitting around while the rest worked through the drone hours.
(Anh ta bị coi là kẻ lười biếng trong văn phòng, chỉ ngồi không trong khi mọi người bận rộn làm việc)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết