VIETNAMESE
đường về
lối về, đường quay lại
ENGLISH
Way back
/weɪ bæk/
return path
Đường về là tuyến đường dẫn đến điểm xuất phát hoặc điểm đến mong muốn.
Ví dụ
1.
Đường về ngắn hơn dự kiến.
The way back was shorter than expected.
2.
Anh ấy dừng lại ở cửa hàng trên đường về nhà.
He stopped at a shop on his way back home.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ way back khi nói hoặc viết nhé!
Find the way back – tìm đường về
Ví dụ:
After getting lost in the forest, they finally found the way back.
(Sau khi bị lạc trong rừng, họ cuối cùng cũng tìm được đường về)
Lose the way back – lạc đường về
Ví dụ:
The hikers lost the way back due to heavy fog.
(Những người đi bộ đường dài đã lạc đường về vì sương mù dày đặc)
Ask for the way back – hỏi đường về
Ví dụ:
We stopped to ask for the way back to the hotel.
(Chúng tôi đã dừng lại để hỏi đường về khách sạn)
Remember the way back – nhớ đường về
Ví dụ:
Luckily, he remembered the way back from last year’s trip.
(May mắn thay, anh ấy nhớ được đường về từ chuyến đi năm ngoái)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết