VIETNAMESE

không vứt rác bừa bãi

không xả rác, giữ vệ sinh

word

ENGLISH

no littering

  
PHRASE

/noʊ ˈlɪtərɪŋ/

keep clean, no trash dumping

Từ “không vứt rác bừa bãi” diễn đạt yêu cầu giữ gìn vệ sinh, không xả rác bừa bãi nơi công cộng.

Ví dụ

1.

Công viên có biển báo khắp nơi nói “Không vứt rác bừa bãi.”

The park has signs everywhere saying “No littering.”

2.

Vui lòng tôn trọng quy định: không vứt rác bừa bãi trong khu vực này.

Please respect the rules: no littering in this area.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của no littering (trong "không vứt rác bừa bãi") nhé! check Do not litter – Không được xả rác Phân biệt: Do not litter là cụm thay thế phổ biến nhất, tương đương trực tiếp với no littering trong biển báo và quy định. Ví dụ: Please do not litter in this area. (Vui lòng không xả rác trong khu vực này.) check Keep the area clean – Giữ khu vực sạch sẽ Phân biệt: Keep the area clean là cách diễn đạt gián tiếp no littering, thường xuất hiện trong tuyên truyền ý thức. Ví dụ: Keep the area clean for everyone’s comfort. (Hãy giữ khu vực sạch sẽ để mọi người cùng thoải mái.) check No dumping trash – Cấm đổ rác Phân biệt: No dumping trash là cách nói mạnh hơn no littering, thường dùng cho rác thải lớn hoặc hành vi cố ý. Ví dụ: This site enforces no dumping trash rules. (Khu vực này thực hiện nghiêm cấm đổ rác.) check Dispose waste properly – Vứt rác đúng nơi quy định Phân biệt: Dispose waste properly là cụm thay thế văn minh hơn cho no littering trong thông điệp truyền thông. Ví dụ: Visitors are asked to dispose waste properly. (Khách tham quan được yêu cầu vứt rác đúng nơi quy định.)