VIETNAMESE

chưởng

đòn đánh, chiêu thức

word

ENGLISH

Strike

  
NOUN

/straɪk/

Strike

“Chưởng” là loại võ thuật hoặc chiêu thức trong võ thuật Trung Hoa.

Ví dụ

1.

Võ sĩ đã tung ra một đòn chưởng mạnh mẽ vào đối thủ.

The martial artist delivered a powerful strike to his opponent.

2.

The martial artist delivered a powerful strike to his opponent.

Võ sĩ đã tung ra một đòn chưởng mạnh mẽ vào đối thủ.

Ghi chú

Từ Strike là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Strike nhé! check Nghĩa 1: Cuộc đình công (ngừng làm việc để phản đối) Ví dụ: The workers went on strike over unfair wages, and the strike lasted three days. (Công nhân đình công để phản đối lương bất công, và cuộc đình công kéo dài ba ngày) check Nghĩa 2: Đạt được điều gì đó đột ngột (vàng, ý tưởng...) Ví dụ: They struck oil on their land, and the lucky strike made them millionaires. (Họ đào được dầu trên đất của mình, và phát hiện may mắn đó biến họ thành triệu phú)