VIETNAMESE
cày phim
xem liên tục
ENGLISH
binge-watch
/ˈbɪnʤˌwɒʧ/
marathon
Cày phim là xem phim liên tục trong thời gian dài.
Ví dụ
1.
Cô ấy cày phim cả đêm.
She binge-watched her favorite series all night.
2.
Cày phim thú vị nhưng có thể làm mỏi mắt.
Binge-watching is fun but can strain your eyes.
Ghi chú
Từ binge-watch là một từ ghép của binge – làm gì đó quá mức trong một khoảng thời gian ngắn, watch – xem. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ có cấu trúc tương tự nhé!
Binge-eat – ăn uống vô độ
Ví dụ:
He tends to binge-eat when stressed.
(Anh ấy có xu hướng ăn uống vô độ khi căng thẳng.)
Watchlist – danh sách theo dõi
Ví dụ:
I just added five new shows to my watchlist.
(Tôi vừa thêm năm chương trình mới vào danh sách xem của mình.)
Watchtime – thời gian xem
Ví dụ:
The channel's watchtime has increased significantly.
(Thời gian xem của kênh đã tăng đáng kể.)
Rewatch – xem lại
Ví dụ:
I want to rewatch that movie this weekend.
(Tôi muốn xem lại bộ phim đó vào cuối tuần này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết