VIETNAMESE
sứ thần
đại sứ, phái viên
ENGLISH
ambassador
/æmˈbæsədər/
diplomat
Sứ thần là người được cử đi thực hiện nhiệm vụ ngoại giao thay mặt cho một quốc gia hoặc vua chúa.
Ví dụ
1.
Sứ thần đàm phán hiệp định hòa bình giữa các quốc gia.
The ambassador negotiated a peace treaty between the nations.
2.
Sứ thần thường đại diện cho lợi ích của đất nước mình ở nước ngoài.
Ambassadors often represent their country’s interests abroad.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ ambassador khi nói hoặc viết nhé!
Appoint an ambassador – bổ nhiệm sứ thần
Ví dụ:
The president appointed an ambassador to represent the country in Japan.
(Tổng thống đã bổ nhiệm một sứ thần đại diện đất nước tại Nhật Bản)
Serve as an ambassador – phục vụ với tư cách đại sứ
Ví dụ:
She served as an ambassador for five years in France.
(Cô ấy đã làm đại sứ trong năm năm tại Pháp)
Meet with an ambassador – gặp gỡ sứ thần
Ví dụ:
The foreign minister met with the ambassador to discuss trade.
(Bộ trưởng ngoại giao đã gặp sứ thần để thảo luận về thương mại)
Recall an ambassador – triệu hồi đại sứ
Ví dụ:
The government recalled the ambassador after diplomatic tensions rose.
(Chính phủ đã triệu hồi đại sứ sau khi căng thẳng ngoại giao leo thang)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết