VIETNAMESE
tình cũ không rủ cũng tới
tình cũ gặp lại, tái hợp bất ngờ
ENGLISH
old flames reignite
/oʊld fleɪmz ˌriːɪɡˈnaɪt/
past love returns, rekindled romance
Từ “tình cũ không rủ cũng tới” là cụm từ diễn đạt việc tái hợp hoặc gặp lại tình yêu cũ một cách tự nhiên.
Ví dụ
1.
Tình cũ không rủ cũng tới khi vô tình gặp lại.
Old flames often reignite when paths cross unexpectedly.
2.
Gặp lại cô ấy khiến anh nhận ra tình cũ không rủ cũng tới.
Seeing her again made him realize old flames reignite.
Ghi chú
Tình cũ không rủ cũng tới là một thành ngữ nói về việc những mối tình cũ thường dễ dàng quay lại, dù không cố ý hay chủ động. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về việc tình cũ quay trở lại này nhé!
Old habits die hard – Thói quen cũ khó bỏ, tình cũ khó quên
Ví dụ:
They started texting again—old habits die hard.
(Họ lại nhắn tin cho nhau – thói quen cũ thật khó bỏ.)
History repeats itself – Lịch sử lặp lại
Ví dụ:
They broke up, but now they’re dating again—history repeats itself.
(Họ từng chia tay nhưng giờ lại quay về bên nhau – đúng là lịch sử lặp lại.)
Slip back into old patterns – Trở lại lối mòn cũ
Ví dụ:
Seeing him again made her slip back into old patterns of attachment.
(Gặp lại anh ta khiến cô lại rơi vào những cảm xúc cũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết