VIETNAMESE

Cháy đen

Cháy sém, cháy khét

word

ENGLISH

Charred

  
ADJ

/ʧɑrd/

Burned, scorched

“Cháy đen” là hiện tượng bị lửa làm cháy và có màu đen.

Ví dụ

1.

Tòa nhà bị cháy đen được phát hiện.

The charred remains of the building were found.

2.

Các khúc gỗ cháy đen nằm trong lò sưởi.

The charred logs lay in the fireplace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của charred nhé! check Burnt – Bị cháy Phân biệt: Burnt là trạng thái bị cháy do nhiệt, thường được dùng mô tả thức ăn hoặc vật liệu, gần nghĩa phổ biến với charred. Ví dụ: The toast was completely burnt on one side. (Lát bánh mì bị cháy đen một mặt.) check Scorched – Cháy sém Phân biệt: Scorched là bị đốt nóng đến mức sém lại, nhẹ hơn charred, nhưng gần về sắc thái mô tả tổn hại do nhiệt. Ví dụ: The paper scorched as it got too close to the flame. (Tờ giấy bị cháy sém khi đến gần ngọn lửa.) check Blackened – Bị làm đen Phân biệt: Blackened miêu tả trạng thái đen do cháy, khói hoặc nhiệt độ cao, rất gần nghĩa với charred trong nấu ăn hoặc tai nạn. Ví dụ: The walls were blackened by the fire. (Tường bị cháy đen bởi ngọn lửa.) check Singed – Cháy xém nhẹ Phân biệt: Singed mô tả cháy nhẹ ở bề mặt, thường chỉ cháy phần rìa, gần nghĩa nhẹ hơn charred. Ví dụ: He singed his hair while lighting the stove. (Anh ấy bị cháy xém tóc khi bật bếp.)