VIETNAMESE

ít nhất thì

Ít ra, tối thiểu

word

ENGLISH

At Least

  
PHRASE

/æt ˈliːst/

Minimum, No Less Than

Ít nhất thì diễn tả điều nhỏ nhất hoặc cơ bản nhất để đạt được.

Ví dụ

1.

Ít nhất thì hãy cố gắng hoàn thành bài tập đúng hạn.

At least try to finish the assignment on time.

2.

Ít nhất thì chúng ta đã học được điều gì đó mới hôm nay.

At least we learned something new today.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của at least nhé! check Minimum - Tối thiểu Phân biệt: Minimum thường dùng trong bối cảnh số lượng hoặc yêu cầu, mang nghĩa tương tự at least khi nói đến mức cần thiết. Ví dụ: You need a minimum of six hours of sleep. (Bạn cần ngủ tối thiểu sáu tiếng.) check No less than - Không ít hơn Phân biệt: No less than dùng để nhấn mạnh con số tối thiểu, đồng nghĩa với at least trong văn trang trọng hơn. Ví dụ: The prize is no less than $10,000. (Phần thưởng không ít hơn 10.000 đô la.) check Not less than - Không dưới Phân biệt: Not less than mang ý nghĩa tương đương at least, thường gặp trong quy định, hợp đồng hoặc mô tả kỹ thuật. Ví dụ: The answer must be not less than 100 words. (Câu trả lời phải không dưới 100 từ.) check If nothing else - Ít ra thì Phân biệt: If nothing else diễn đạt sắc thái “ít nhất thì cũng…”, gần nghĩa với at least trong văn nói nhẹ nhàng. Ví dụ: If nothing else, we learned something new. (Ít ra thì chúng ta đã học được điều gì đó mới.)