VIETNAMESE
làm cháy
đốt cháy, đốt
ENGLISH
burn
/kɔz ə ˈfaɪər/
set on fire
Làm cháy là tạo ra sự hủy hoại hoặc phá hủy một cách có chủ mục đích.
Ví dụ
1.
Anh ấy vô tình làm cháy bánh mì khi đang chuẩn bị bữa sáng.
He accidentally burned the toast while making breakfast.
2.
Đám cháy rừng đã làm cháy qua khu rừng, phá hủy mọi thứ trên đường đi của nó.
The wildfire burned through the forest, destroying everything in its path.
Ghi chú
Từ Burn là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Burn nhé!
Nghĩa 1: Tiêu hao năng lượng, calo
Ví dụ:
This workout helps you burn 300 calories in 30 minutes, and the burn feels worth it.
(Bài tập này giúp bạn đốt 300 calo trong 30 phút, và cảm giác cháy năng lượng rất đáng giá)
Nghĩa 2: Làm tổn thương cảm xúc (ẩn dụ)
Ví dụ:
His betrayal still burns in her heart, and that emotional burn hasn’t healed.
(Sự phản bội của anh ta vẫn còn cháy âm ỉ trong tim cô, và vết thương cảm xúc đó chưa lành)
Nghĩa 3: Bị hỏng do xử lý quá mức (nấu, chiên, đèn sáng...)
Ví dụ:
I burned the toast again, and the black burn smell filled the kitchen.
(Tôi lại làm cháy bánh mì nướng, và mùi khét bốc lên khắp bếp)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết