VIETNAMESE
may đo
thiết kế riêng
ENGLISH
tailor-made
/ˌteɪlər ˈmeɪd/
custom-fitted
“May đo” là việc tạo ra trang phục phù hợp với kích thước của một người cụ thể.
Ví dụ
1.
Bộ vest này được may đo hoàn hảo.
This suit is tailor-made to fit perfectly.
2.
Quần áo may đo đảm bảo sự vừa vặn hoàn hảo.
Tailor-made clothing ensures a perfect fit.
Ghi chú
Từ tailor-made là một từ ghép của tailor – thợ may, made – được làm ra), mang nghĩa “được thiết kế riêng phù hợp cho một người hay mục đích cụ thể”. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ ghép tương tự nhé!
Ready-made – làm sẵn
Ví dụ:
He bought a ready-made suit from the store.
(Anh ấy mua một bộ vest may sẵn ở cửa hàng.)
Custom-made – làm theo yêu cầu
Ví dụ:
She wore a custom-made wedding dress.
(Cô ấy mặc một chiếc váy cưới thiết kế riêng.)
Handmade – làm thủ công
Ví dụ:
I bought a handmade ceramic vase at the fair.
(Tôi mua một chiếc bình gốm thủ công ở hội chợ.)
Home-made – làm tại nhà
Ví dụ:
She served us home-made cookies with tea.
(Cô ấy mời chúng tôi bánh quy nhà làm cùng trà.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết