VIETNAMESE
oang
vang dội, nổi bật
ENGLISH
resounding
/rɪˈzaʊnd.ɪŋ/
loud, echoing
Oang là âm thanh lớn, vang vọng hoặc lan tỏa.
Ví dụ
1.
Giọng nói oang oang của người phát biểu vang dội trong hội trường.
The resounding voice of the speaker filled the hall.
2.
Tiếng vỗ tay oang oang sau buổi biểu diễn thật ấn tượng.
The resounding applause after the performance was overwhelming.
Ghi chú
Từ Resounding là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Resounding nhé!
Nghĩa 1: Thành công lớn, rõ ràng (thường dùng với từ chỉ kết quả)
Ví dụ:
Their campaign was a resounding success, and the resounding victory surprised even their rivals.
(Chiến dịch của họ là một thành công vang dội, và chiến thắng oanh liệt khiến đối thủ cũng bất ngờ)
Nghĩa 2: Dứt khoát, rõ ràng (về ý kiến hoặc phản ứng)
Ví dụ:
The board gave a resounding “no” to the proposal, and that resounding rejection ended the debate.
(Ban lãnh đạo đưa ra một câu “không” dứt khoát với đề xuất, và lời từ chối rõ ràng đó đã chấm dứt cuộc tranh luận)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết