VIETNAMESE
một thời để nhớ
kỷ niệm đáng nhớ, thời đáng nhớ
ENGLISH
A time to remember
/ə taɪm tə rɪˈmɛmbə/
A memorable period
“Một thời để nhớ” là giai đoạn đầy kỷ niệm và cảm xúc đáng nhớ trong cuộc sống.
Ví dụ
1.
Mùa hè đó thực sự là một thời để nhớ.
That summer was truly a time to remember.
2.
Một thời để nhớ thường được đánh dấu bằng những khoảnh khắc không thể quên.
A time to remember is often marked by unforgettable moments.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của a time to remember nhé!
Memorable moment - Khoảnh khắc đáng nhớ
Phân biệt:
Memorable moment là cách nói phổ biến để diễn tả một thời khắc không thể quên, đồng nghĩa gần nhất với a time to remember.
Ví dụ:
It was truly a memorable moment for us.
(Đó thực sự là một khoảnh khắc đáng nhớ với chúng tôi.)
Unforgettable experience - Trải nghiệm không thể quên
Phân biệt:
Unforgettable experience mang sắc thái sâu hơn, nhấn mạnh sự tác động lâu dài, tương đương a time to remember trong ngữ cảnh cảm xúc.
Ví dụ:
That trip was an unforgettable experience.
(Chuyến đi đó là một trải nghiệm không thể quên.)
Golden moment - Khoảnh khắc vàng
Phân biệt:
Golden moment mô tả khoảnh khắc quý giá, thường mang ý nghĩa tích cực, gần với a time to remember trong bối cảnh hạnh phúc.
Ví dụ:
We shared a golden moment under the stars.
(Chúng tôi đã chia sẻ khoảnh khắc vàng dưới ánh sao.)
Special occasion - Dịp đặc biệt
Phân biệt:
Special occasion dùng cho sự kiện hoặc thời điểm có ý nghĩa riêng, gần nghĩa với a time to remember nhưng thiên về sự kiện hơn cảm xúc.
Ví dụ:
They celebrated their anniversary on a special occasion.
(Họ kỷ niệm ngày cưới vào một dịp đặc biệt.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết