VIETNAMESE

nửa hình tròn

nửa vòng tròn

word

ENGLISH

semicircle

  
NOUN

/ˈsɛmɪˌsɜːkəl/

semi-arc

Nửa hình tròn là một phần bằng một nửa của hình tròn.

Ví dụ

1.

Nửa hình tròn tạo thành một nửa của hình tròn.

The semicircle forms half of a circle.

2.

Nửa hình tròn đã được sử dụng trong sơ đồ.

The semicircle was used in the diagram.

Ghi chú

Từ semicircle là một từ ghép của semi- – nửa, circle – hình tròn. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Semifinal – bán kết Ví dụ: She lost in the semifinal but played incredibly well. (Cô ấy thua ở vòng bán kết nhưng đã chơi rất hay.) check Semicolon – dấu chấm phẩy Ví dụ: Use a semicolon to separate two related clauses. (Dùng dấu chấm phẩy để tách hai mệnh đề liên quan.) check Circle-shaped – có hình tròn Ví dụ: She wore a circle-shaped pendant. (Cô ấy đeo một mặt dây chuyền hình tròn.) check Semisweet – hơi ngọt Ví dụ: I prefer semisweet chocolate to bitter dark chocolate. (Tôi thích sô-cô-la hơi ngọt hơn loại đắng.)