VIETNAMESE

óc heo

não heo

word

ENGLISH

pig brain

  
NOUN

/pɪɡ breɪn/

pork brain

Óc heo là bộ phận não của lợn, thường được sử dụng làm thực phẩm trong ẩm thực châu Á.

Ví dụ

1.

Người đầu bếp cẩn thận chuẩn bị óc heo cho món canh truyền thống.

The chef carefully prepared the pig brain for the traditional soup.

2.

Óc heo tươi cần được nấu chín kỹ trước khi ăn.

Fresh pig brain should be cooked thoroughly before consumption.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ pig nhé! check Make a pig of yourself – Ăn tham, ăn nhiều một cách mất lịch sự Ví dụ: Don’t make a pig of yourself at the buffet! (Đừng có ăn ngấu nghiến như lợn ở tiệc buffet nhé!) check When pigs fly – Không bao giờ xảy ra, điều viển vông Ví dụ: He’ll apologize? When pigs fly! (Anh ta mà xin lỗi á? Không đời nào!)