VIETNAMESE

lưu thông

dòng chảy, lưu hành

word

ENGLISH

circulation

  
NOUN

/ˌsɜːrkjʊˈleɪʃən/

flow, movement

Lưu thông là quá trình di chuyển hoặc vận hành tự do trong không gian hoặc hệ thống.

Ví dụ

1.

Lưu thông hàng hóa rất quan trọng đối với nền kinh tế.

The circulation of goods is essential for the economy.

2.

Lưu thông không khí kém có thể gây khó chịu trong nhà.

Poor air circulation can lead to discomfort indoors.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ circulation khi nói hoặc viết nhé! check Improve blood circulation – cải thiện lưu thông máu Ví dụ: Exercise regularly to improve blood circulation. (Tập thể dục thường xuyên để cải thiện lưu thông máu) check Maintain circulation – duy trì sự lưu thông Ví dụ: The product is stored in a way that maintains air circulation. (Sản phẩm được bảo quản sao cho duy trì sự lưu thông không khí) check Facilitate circulation – tạo điều kiện lưu thông Ví dụ: The policy aims to facilitate the circulation of goods across borders. (Chính sách nhằm tạo điều kiện lưu thông hàng hóa qua biên giới) check Restrict circulation – hạn chế lưu thông Ví dụ: Heavy snow restricted circulation in mountain roads. (Tuyết dày đã hạn chế sự lưu thông trên các tuyến đường núi)