VIETNAMESE

rồng con

rồng nhỏ

word

ENGLISH

baby dragon

  
NOUN

/ˈbeɪbi ˈdræɡən/

dragonet, hatchling

Rồng con là rồng non chưa trưởng thành, thường xuất hiện trong truyện cổ tích và thần thoại.

Ví dụ

1.

Con rồng con tập phun những ngọn lửa nhỏ.

The baby dragon learned to breathe small flames.

2.

Rồng mẹ bảo vệ những con rồng con của mình cẩn thận.

The mother dragon protected her baby dragons carefully.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ dragon khi nói hoặc viết nhé! check Raise a dragon – nuôi một con rồng Ví dụ: In the story, the wizard raised a dragon from birth. (Trong câu chuyện, pháp sư đã nuôi một con rồng từ lúc mới nở) check Train a dragon – huấn luyện rồng Ví dụ: The knight trained the dragon to guard the treasure. (Hiệp sĩ đã huấn luyện rồng để canh giữ kho báu) check Ride a dragon – cưỡi rồng Ví dụ: Only the chosen warrior could ride the dragon. (Chỉ chiến binh được chọn mới có thể cưỡi rồng) check Slay a dragon – giết rồng Ví dụ: The hero set out to slay the dragon that threatened the kingdom. (Người anh hùng lên đường để giết con rồng đe dọa vương quốc)