VIETNAMESE
nên là
cần là, phải là
ENGLISH
Should be
/ʃʊd biː/
Ought to be
“Nên là” là cụm từ dùng để kết luận hoặc nhấn mạnh một ý kiến.
Ví dụ
1.
Nên là đây sẽ là giải pháp cho vấn đề của chúng ta.
This should be the solution to our problem.
2.
Nên là ưu tiên của bạn là hoàn thành dự án.
It should be your priority to complete the project.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Should be nhé!
Ought to be - Đáng ra nên là
Phân biệt:
Ought to be là cách nói tương đương nhưng trang trọng hơn Should be, thể hiện nghĩa vụ nhẹ.
Ví dụ:
This ought to be your responsibility.
(Đây đáng ra nên là trách nhiệm của bạn.)
Supposed to be - Được cho là
Phân biệt:
Supposed to be diễn tả điều gì đó được kỳ vọng xảy ra, gần với Should be nhưng thiên về nghĩa bị động.
Ví dụ:
The train is supposed to be here by now.
(Tàu lẽ ra phải đến giờ này rồi.)
Expected to be - Được mong đợi là
Phân biệt:
Expected to be thiên về kỳ vọng từ người khác, dùng nhiều trong văn bản hơn Should be.
Ví dụ:
The report is expected to be ready by Friday.
(Báo cáo được mong đợi sẽ hoàn thành vào thứ Sáu.)
Meant to be - Sinh ra để
Phân biệt:
Meant to be thường dùng với sắc thái định mệnh, lãng mạn hoặc sâu sắc hơn Should be.
Ví dụ:
They were meant to be together.
(Họ sinh ra là để dành cho nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết