VIETNAMESE

nhạn

én

word

ENGLISH

swallow

  
NOUN

/ˈswɒloʊ/

-

Nhạn là loài chim nhỏ, có lông màu trắng hoặc xám, mỏ ngắn và thường di cư theo mùa theo đội hình chữ V.

Ví dụ

1.

Đàn nhạn lượn bay uyển chuyển trên bầu trời thu theo đội hình chữ V.

Swallows glided elegantly across the autumn sky in V-formation.

2.

Các nhà thơ thường viết về nhạn như điềm báo của mùa thu.

Poets often wrote about wild swans as harbingers of autumn.

Ghi chú

Từ Swallow là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Swallow nhé! check Nghĩa 1: Nuốt (thức ăn, chất lỏng...) Ví dụ: He struggled to swallow the pill without water, and the large swallow made him choke. (Anh ấy chật vật để nuốt viên thuốc mà không có nước, và cú nuốt lớn khiến anh bị nghẹn) check Nghĩa 2: Kìm nén cảm xúc Ví dụ: She tried to swallow her anger during the meeting, but her forced swallow was obvious. (Cô ấy cố kìm nén cơn giận trong buổi họp, nhưng sự kìm nén gượng gạo của cô hiện rõ) check Nghĩa 3: Tin một điều gì đó khó tin một cách dễ dàng Ví dụ: Don’t swallow every rumor you hear—his story was too fake for anyone to swallow. (Đừng tin mọi tin đồn bạn nghe—câu chuyện của hắn quá giả để ai đó có thể tin được)