VIETNAMESE
mê gái
thích phụ nữ, bị cuốn hút
ENGLISH
girl-crazy
/ɡɜːrl ˈkreɪzi/
infatuated, captivated
Mê gái là sự hấp dẫn hoặc quá chú ý đến phụ nữ.
Ví dụ
1.
Anh ấy nổi tiếng là mê gái.
He is known for being girl-crazy.
2.
Thái độ mê gái của anh ấy làm bạn bè khó chịu.
His girl-crazy attitude annoys his friends.
Ghi chú
Từ girl-crazy là một từ ghép của girl – con gái, crazy – cuồng, mê mẩn. Cùng DOL tìm hiểu thêm các từ ghép hợp lý có chứa girl hoặc crazy nhé!
Girlfriend – bạn gái
Ví dụ:
He introduced his girlfriend to the family.
(Anh ấy giới thiệu bạn gái với gia đình.)
Girl-group – nhóm nhạc nữ
Ví dụ:
BLACKPINK is a popular girl-group worldwide.
(BLACKPINK là một nhóm nhạc nữ nổi tiếng toàn cầu.)
Crazy-rich – cực kỳ giàu có
Ví dụ:
The movie "Crazy Rich Asians" was a hit.
(Bộ phim "Crazy Rich Asians" rất thành công.)
Crazy-good – siêu ngon / siêu tuyệt
Ví dụ:
This cake is crazy-good!
(Chiếc bánh này ngon không tưởng!)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết