VIETNAMESE

trăm nghe không bằng một thấy

tận mắt chứng kiến, kinh nghiệm thực tế

word

ENGLISH

Seeing is believing

  
PHRASE

/ˈsiːɪŋ ɪz bɪˈliːvɪŋ/

experience matters, witnessing is proof

“Trăm nghe không bằng một thấy” là một cụm từ diễn đạt việc trải nghiệm thực tế quan trọng hơn nghe kể lại.

Ví dụ

1.

Trăm nghe không bằng một thấy khi nói đến điều kỳ diệu.

Seeing is believing when it comes to miracles.

2.

Cô ấy tin rằng trăm nghe không bằng một thấy.

She believes that seeing is believing.

Ghi chú

Trăm nghe không bằng một thấy là một thành ngữ nói về việc trực tiếp chứng kiến có giá trị hơn nhiều so với việc chỉ nghe kể lại. Cùng DOL tìm hiểu thêm một số idioms hoặc expressions khác về sự quan sát thực tế và trải nghiệm trực tiếp này nhé! check Seeing is believing – Thấy mới tin Ví dụ: I didn’t believe the story until I saw it myself—seeing is believing. (Tôi không tin câu chuyện cho đến khi tận mắt chứng kiến – thấy mới tin.) check Experience it yourself – Trải nghiệm mới hiểu Ví dụ: Photos don’t do it justice—you have to experience it yourself. (Ảnh không thể hiện hết được – bạn phải tự mình trải nghiệm mới hiểu.) check One look is worth a thousand words – Một cái nhìn bằng ngàn lời nói Ví dụ: Her face said it all—one look is worth a thousand words. (Khuôn mặt cô ấy nói lên tất cả – một ánh nhìn còn hơn cả lời nói.)