VIETNAMESE

tiếp sau đó

sau đó, kế tiếp

word

ENGLISH

following that

  
PHRASE

/ˈfɑloʊɪŋ ðæt/

after that, subsequently

Từ “tiếp sau đó” diễn đạt điều gì đó xảy ra kế tiếp trong chuỗi sự kiện.

Ví dụ

1.

Cô ấy phát biểu, và tiếp sau đó là cuộc thảo luận.

She made a speech, and following that, the discussion began.

2.

Buổi lễ kết thúc, và tiếp sau đó, mọi người ra về.

The celebration ended, and following that, everyone left.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của following that nhé! check Afterward - Sau đó Phân biệt: Afterward là cách nói phổ biến và linh hoạt thay cho following that trong mô tả trình tự. Ví dụ: We had lunch and afterward took a walk. (Chúng tôi ăn trưa rồi sau đó đi dạo.) check Then - Rồi thì Phân biệt: Then là từ cơ bản nhất trong nối các hành động theo thời gian, tương đương với following that. Ví dụ: She arrived, then we started the meeting. (Cô ấy đến, rồi chúng tôi bắt đầu cuộc họp.) check Subsequently - Sau đó (trang trọng) Phân biệt: Subsequently là cách nói trang trọng thay cho following that, thường dùng trong văn viết học thuật. Ví dụ: The law was passed and subsequently enforced. (Luật được thông qua và sau đó được thực thi.) check Thereafter - Từ đó trở đi Phân biệt: Thereafter dùng để chỉ mốc thời gian nối tiếp, tương đương following that trong mô tả quá trình dài hạn. Ví dụ: He moved to France and thereafter lived in Paris. (Anh ấy chuyển đến Pháp và từ đó sống ở Paris.)