VIETNAMESE

chỗ dựa tinh thần

nguồn an ủi, động viên

word

ENGLISH

emotional support

  
NOUN

/ɪˈməʊʃənl səˈpɔːt/

psychological aid

Chỗ dựa tinh thần là nguồn động viên hoặc an ủi trong những lúc khó khăn.

Ví dụ

1.

Cô ấy tìm thấy chỗ dựa tinh thần ở bạn bè.

She found emotional support in her friends.

2.

Chỗ dựa tinh thần rất quan trọng cho sức khỏe tinh thần.

Emotional support is crucial for well-being.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của emotional support (chỗ dựa tinh thần) nhé! check Comfort – Sự an ủi Phân biệt: Comfort là cảm giác được xoa dịu về mặt tinh thần, đồng nghĩa phổ biến với emotional support trong đời sống cá nhân. Ví dụ: Her presence brought me great comfort during tough times. (Sự hiện diện của cô ấy mang lại cho tôi niềm an ủi lớn trong giai đoạn khó khăn.) check Encouragement – Sự động viên Phân biệt: Encouragement là lời nói hoặc hành động giúp người khác có thêm tinh thần, rất gần nghĩa với emotional support trong quan hệ xã hội. Ví dụ: Your words of encouragement meant a lot to me. (Lời động viên của bạn có ý nghĩa rất lớn với tôi.) check Moral support – Hỗ trợ tinh thần Phân biệt: Moral support là sự ủng hộ không trực tiếp về hành động mà về tinh thần, đồng nghĩa sát nghĩa với emotional support trong các tình huống tâm lý. Ví dụ: He offered moral support even though he couldn’t be there physically. (Anh ấy đã hỗ trợ tinh thần dù không thể có mặt trực tiếp.) check Reassurance – Sự trấn an Phân biệt: Reassurance là lời khẳng định giúp người khác an tâm hơn, gần nghĩa nhẹ nhàng hơn với emotional support. Ví dụ: Her smile gave me a sense of reassurance. (Nụ cười của cô ấy mang lại cảm giác trấn an.)