VIETNAMESE
máy cẩu
cần trục, thiết bị nâng
ENGLISH
crane
/kreɪn/
hoist, lifting machine
“Máy cẩu” là thiết bị nâng hạ các vật nặng trong xây dựng hoặc công nghiệp.
Ví dụ
1.
Máy cẩu đã nâng các thanh thép nặng lên đỉnh tòa nhà.
The crane lifted heavy steel beams to the top of the building.
2.
Máy cẩu này được sử dụng cho các dự án xây dựng lớn.
This crane is used for large-scale construction projects.
Ghi chú
Từ crane là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của crane nhé!
Nghĩa 1: Hành động vươn cổ (giống chim hạc để nhìn xa)
Ví dụ:
She craned her neck to see the stage, and her crane gave her a clear view.
(Cô ấy vươn cổ để nhìn sân khấu, và hành động vươn đó giúp cô thấy rõ hơn)
Nghĩa 2: Chim hạc (loài chim cao với cổ dài)
Ví dụ:
A crane flew over the lake, and the crane landed gracefully.
(Một con hạc bay qua hồ, và con hạc đó hạ cánh một cách duyên dáng)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết