VIETNAMESE

chủ cũ

chủ trước, chủ sở hữu cũ

word

ENGLISH

former owner

  
NOUN

/ˈfɔːrmər ˈoʊnər/

previous owner

Chủ cũ là người từng sở hữu một tài sản hoặc doanh nghiệp trước đó.

Ví dụ

1.

Chủ cũ để lại tài sản trong tình trạng tốt.

The former owner left the property in good condition.

2.

Chủ cũ chia sẻ mẹo bảo trì căn nhà.

The former owner shared tips on maintaining the house.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của former owner (chủ cũ) nhé! check Previous owner – Chủ trước Phân biệt: Previous owner là người sở hữu trước đó, rất gần nghĩa phổ biến với former owner trong giao dịch tài sản. Ví dụ: The car was well-maintained by its previous owner. (Chiếc xe được chủ trước bảo dưỡng tốt.) check Ex-owner – Cựu chủ sở hữu Phân biệt: Ex-owner là cách nói rút gọn và thân mật hơn, gần nghĩa giao tiếp thường ngày với former owner. Ví dụ: The ex-owner still visits the store occasionally. (Chủ cũ thỉnh thoảng vẫn ghé cửa hàng.) check Past holder – Người từng sở hữu Phân biệt: Past holder là cách diễn đạt trang trọng hơn, thường thấy trong văn bản pháp lý, đồng nghĩa chức năng với former owner. Ví dụ: The past holder of the license failed to renew it. (Người từng sở hữu giấy phép đã không gia hạn kịp thời.) check Prior possessor – Người sở hữu trước Phân biệt: Prior possessor là cách gọi kỹ thuật, nhấn mạnh thời điểm sở hữu trong quá khứ, gần nghĩa học thuật với former owner. Ví dụ: The prior possessor left no forwarding address. (Chủ sở hữu trước không để lại địa chỉ liên lạc.)