VIETNAMESE

còng số 8

Còng tay

word

ENGLISH

Handcuffs

  
NOUN

/ˈhændkʌfs/

Restraints

Còng số 8 là dụng cụ bằng kim loại dùng để khóa tay phạm nhân.

Ví dụ

1.

Cảnh sát dùng còng số 8 để bắt giữ nghi phạm.

The police used handcuffs to detain the suspect.

2.

Còng số 8 là trang bị tiêu chuẩn cho cảnh sát.

Handcuffs are standard equipment for officers.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ handcuffs khi nói hoặc viết nhé! check Put on handcuffs – còng tay Ví dụ: The officer put on handcuffs after arresting the suspect. (Cảnh sát đã còng tay nghi phạm sau khi bắt giữ) check Tighten handcuffs – siết chặt còng tay Ví dụ: He asked the guard not to tighten the handcuffs so much. (Anh ta yêu cầu lính canh đừng siết còng tay quá chặt) check Unlock handcuffs – mở còng tay Ví dụ: The officer unlocked the handcuffs when they reached the station. (Cảnh sát mở còng tay khi họ đến đồn) check Carry handcuffs – mang theo còng tay Ví dụ: Every patrol officer carries handcuffs at all times. (Mỗi cảnh sát tuần tra luôn mang theo còng tay)