VIETNAMESE

Bổ vây

Bao vây, bao quanh, bủa vây

word

ENGLISH

Encircle

  
VERB

/ɪnˈsɜːrkl/

Surround, enclose

Bổ vây là hành động bao vây từ nhiều phía.

Ví dụ

1.

Những người lính bổ vây trại địch.

The soldiers encircled the enemy camp.

2.

Những người biểu tình bị bổ vây bởi cảnh sát.

The protesters were encircled by the police.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của encircle (bổ vây) nhé! check Surround – Bao vây Phân biệt: Surround là bao quanh từ mọi phía, rất gần nghĩa thông dụng với encircle trong quân sự hoặc hình ảnh. Ví dụ: The troops surrounded the enemy base at dawn. (Quân đội bao vây căn cứ địch vào lúc bình minh.) check Enclose – Bao bọc, khép kín Phân biệt: Enclose là bao lại, tạo thành vòng kín, đồng nghĩa nhẹ nhàng hơn với encircle trong bối cảnh vật lý hoặc khu vực. Ví dụ: The garden is enclosed by a white fence. (Khu vườn được bao quanh bởi hàng rào trắng.) check Hem in – Dồn vào thế bí Phân biệt: Hem in là bao vây khiến đối phương không thể thoát ra, gần nghĩa chiến thuật hơn với encircle. Ví dụ: The rebels were hemmed in by government forces. (Phiến quân bị dồn vào thế bí bởi lực lượng chính phủ.) check Circle – Bao tròn Phân biệt: Circle là hành động đi vòng quanh, tạo thành vòng tròn, gần nghĩa miêu tả với encircle trong hình học và chiến thuật. Ví dụ: The hawk circled above the prey before diving down. (Con diều hâu bay vòng trên con mồi trước khi lao xuống.)