VIETNAMESE
cứu hộ cứu nạn
giải cứu, hỗ trợ khẩn cấp
ENGLISH
rescue and relief
/ˈrɛskju ənd rɪˈlif/
save lives, emergency response
Cứu hộ cứu nạn là hành động giải cứu và hỗ trợ trong tình huống khẩn cấp.
Ví dụ
1.
Đội cứu hộ cứu nạn làm việc không mệt mỏi trong thảm họa.
The rescue and relief team worked tirelessly during the disaster.
2.
Hoạt động cứu hộ cứu nạn rất quan trọng ở các khu vực bị lũ lụt.
Rescue and relief operations are crucial in flood-affected areas.
Ghi chú
Từ rescue and relief là một từ vựng thuộc lĩnh vực cứu hộ và ứng phó khẩn cấp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Disaster response – Ứng phó thảm họa
Ví dụ:
Rescue and relief operations are crucial parts of disaster response plans.
(Hoạt động cứu hộ cứu nạn là phần thiết yếu trong kế hoạch ứng phó thảm họa.)
Emergency aid – Viện trợ khẩn cấp
Ví dụ:
Rescue and relief teams deliver emergency aid to affected areas.
(Các đội cứu hộ cứu nạn cung cấp viện trợ khẩn cấp cho các khu vực bị ảnh hưởng.)
Search and rescue – Tìm kiếm và cứu hộ
Ví dụ:
Search and rescue units are a major part of rescue and relief efforts.
(Đơn vị tìm kiếm cứu hộ là một phần chính của hoạt động cứu hộ cứu nạn.)
Recovery mission – Nhiệm vụ phục hồi
Ví dụ:
After initial rescue and relief, a recovery mission is launched.
(Sau hoạt động cứu hộ cứu nạn ban đầu, nhiệm vụ phục hồi được triển khai.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết