VIETNAMESE

năng lượng tích cực

năng lượng tốt, năng lượng tích cực

word

ENGLISH

positive energy

  
NOUN

/ˈpɒzɪtɪv ˈɛnərʤi/

uplifting energy

Năng lượng tích cực là trạng thái năng lượng giúp con người cảm thấy vui vẻ, tự tin và có động lực.

Ví dụ

1.

Năng lượng tích cực của cô ấy truyền cảm hứng cho mọi người xung quanh.

Her positive energy inspired everyone around her.

2.

Năng lượng tích cực rất cần thiết cho môi trường làm việc vui vẻ.

Positive energy is essential for a happy workplace.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của positive energy nhé! check Optimism – Sự lạc quan Phân biệt: Optimism là thái độ tích cực và hy vọng vào điều tốt đẹp, tương đương về cảm giác với positive energy. Ví dụ: Her optimism spread throughout the entire group. (Sự lạc quan của cô ấy lan tỏa khắp nhóm.) check Good vibes – Năng lượng dễ chịu Phân biệt: Good vibes là cách nói thân thiện và phổ biến chỉ positive energy, thường dùng trong giao tiếp hằng ngày. Ví dụ: He brings good vibes wherever he goes. (Anh ấy mang đến năng lượng tích cực ở bất cứ đâu.) check High spirit – Tinh thần cao Phân biệt: High spirit ám chỉ sự hưng phấn và tích cực trong tâm trạng hoặc hành động, gần nghĩa với positive energy trong tinh thần làm việc. Ví dụ: The team showed high spirit before the match. (Cả đội thể hiện tinh thần rất cao trước trận đấu.) check Uplifting aura – Trường năng lượng nâng cao Phân biệt: Uplifting aura mô tả bầu không khí tích cực, mang đến cảm xúc vui vẻ, gần nghĩa với positive energy trong phong thủy hoặc tâm lý học. Ví dụ: The room had an uplifting aura that calmed everyone. (Căn phòng có trường năng lượng tích cực khiến ai cũng thấy dễ chịu.)